a mystery : 1 sự huyền bí -> mysteries
a play : 1 vở kịch -> plays
a kangaroo : chuột túi -> kangarooes
an exam : 1 bài kiểm tra -> exams
a kiss : 1 nụ hôn -> kisses
Dich nghia cac Tu sau va chuyen sang so nhieu
A mystery = bí ẩn = mysteries
A play = vở kịch = plays
A Kangaroo = con chuột túi = Kangaroos
An exam = Kỳ thi = Exams
A kiss = Nụ hôn = kisses
A mystery = 1 bí ẩn ↔ mysteries
A play = 1 vở kịch ↔ plays
A kangaroo = 1 con chuột túi ↔ kangaroos
An exam = 1 bài kiểm tra ↔ exams
A kiss = 1 nụ hôn ↔ kisses
CHÚC BẠN HỌC TỐT!