Are you going to the fair tonight?
(Bạn có đi hội chợ tối nay không?)
Can we meet in front of the park?
(Chúng ta có thể gặp nhau trước công viên không?)
Do you like bowling?
(Bạn có thích bowling không?)
Are you going to the fair tonight?
(Bạn có đi hội chợ tối nay không?)
Can we meet in front of the park?
(Chúng ta có thể gặp nhau trước công viên không?)
Do you like bowling?
(Bạn có thích bowling không?)
a. Intonation for Yes/No question rises.
(Đọc câu hỏi dạng Yes/No với ngữ điệu tăng dần.)

(Tối nay bạn có định đi hội chợ không?)
b. Listen to the question and notice how the intonation rises.
(Nghe câu hỏi và chú ý ngữ điệu tăng như thế nào.)
Are you going to the fair tonight?
(Bạn có đi hội chợ tối nay không?)
b. Make a new pair. Ask your partner what they arranged to do with their friend, where and when they will meet them.
(Làm việc theo cặp mới. Hỏi bạn đồng hành họ sẽ sắp xếp làm gì với bạn của họ, họ sẽ gặp nhau ở đâu, khi nào.)
c. Look at next week’s plan. Write questions using the prompts, then answer the questions.
(Hãy nhìn vào kế hoạch của tuần tới. Viết câu hỏi bằng cách sử dụng các gợi ý, sau đó trả lời các câu hỏi.)

1. When/Jane/go/ice rink/?
When is Jane going to the ice rink?
(Khi nào Jane sẽ đến sân băng?)
She is going to the ice rink on Thursday.
(Cô ấy sẽ đến sân băng vào thứ Năm.)
2. What/Becky/do/Tuesday/?
3. When/Gary and Edward/play/ soccer/?
4. When/Kevin/go/fair/?
5. What/Gary/do/Wednesday/?
d. In pairs: Make a plan to go out with your friend.
(Theo cặp: Lập kế hoạch ra ngoài cùng với bạn của em.)
Are you doing anything...? (Bạn có dự định làm gì đó....?)
I’m...Do you want to come? (Tôi sẽ... Bạn muốn đến không?)
Sure. Where should we meet? (Chắc chắn rồi. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)
Let’s meet... (Chúng ta hãy gặp nhau ở...)
a. You’re inviting your friend to join you in a free time activity. In pairs: Student B go to page 118 File 1. Student A, write activities and places in the table, then invite student B. If they can come, discuss where and when you will meet and complete the table.
(Bạn sẽ mời bạn mình tham gia một hoạt động trong thời gian rảnh rỗi. Làm việc theo cặp: Học sinh B đến trang 118 File1. Học sinh A, viết các hoạt động và địa điểm vào bảng, sau đó mời học sinh B. Nếu họ có thể đến, hãy thảo luận địa điểm và thời gian bạn sẽ gặp mặt và hoàn thành bảng.)

b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Điền từ với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại)
| sports center bowling alley theater ice rink water park market fair |

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập bài hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Thục: Hi Sang, can you talk now?
(Chào Sang, cậu có thể nói chuyện bây giờ không?)
Sang: Hi Thục. Yeah, what's up?
(Chào Thục. Được, có chuyện gì vậy?)
Thục: What are you doing tonight?
(Bạn định làm gì tối nay?)
Sang: Nothing. I'm staying at home.
(Chẳng làm gì cả. Tớ sẽ ở nhà.)
Thục: I'm watching a play at the theater. Do you want to come?
(Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát. Cậu có muốn đến không?)
Sang: Sure. Where should we meet?
(Chắc chắn rồi. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)
Thục: Let's meet in front of the theater.
(Chúng ta gặp nhau trước nhà hát nhé.)
Sang: What time?
(Vào lúc mấy giờ?)
Thục: How about seven o'clock?
(7 giờ nhé?)
Sang: OK. See you then. Bye.
(Đồng ý. Gặp lại sau nhé. Tạm biệt.)
Thục: Bye.
(Tạm biệt.)
later/tomorrow (sau đó / ngày mai)
skating - ice rink/meeting Trinh - water park (trượt băng – sân băng / gặp Trinh – công viên nước)
next to - coffee shop/behind - bowling alley (cạnh – cửa hàng cà phê / phía sau – sân chơi bowling)
five/eight (năm / tám)