D. People often spell these words incorrectly on resumes. Find these words in the resume in C and check (✓) the correct spelling.
(Mọi người thường viết sai những từ này trên sơ yếu lý lịch. Tìm những từ này trong sơ yếu lý lịch trong bài C và đánh dấu (✓) vào cách viết đúng.)
1. personal | ◻ | personnal | ◻ | 5. buisness | ◻ | business | ◻ |
2. detales | ◻ | details | ◻ | 6. childen | ◻ | children | ◻ |
3. address | ◻ | adress | ◻ | 7. license | ◻ | license | ◻ |
4. experience | ◻ | experiance | ◻ | 8. interests | ◻ | interests | ◻ |
1. personal ✔ | personnal | 5. buisness | ✔ | business | |||
2. detales | details✔ | 6. childen | children✔ | ||||
3. address✔ | adress | 7. license✔ | license | ||||
4. experience✔ | experiance | 8. interests✔ | interests |