I have to meet clients.
(Tôi phải gặp khách hàng.)
I have to stop smoking.
(Tôi phải dừng hút thuốc.)
I often have to grab a hamburger.
(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)
I have to meet clients.
(Tôi phải gặp khách hàng.)
I have to stop smoking.
(Tôi phải dừng hút thuốc.)
I often have to grab a hamburger.
(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)
E. Listen to the sentences and check (✓) Strong Form or Weak Form.
(Nghe các câu sau và đánh dấu (✓) vào dạng phát âm nhấn mạnh hoặc phát âm yếu.)
Strong Form (Dạng nhấn mạnh) | Weak Form (Dạng yếu) | |
1. I have to drink less coffee. | ||
2. They have to go to the gym. | ||
3. We have to eat more healthy food. | ||
4. You have to lose weight. | ||
5. Meg and Yuki have to work late. |
C. Write advice for the following situations, using have to. Then tell a partner your advice.
(Viết lời khuyên cho các tình huống sau, sử dụng “have to”. Sau đó nói với bạn ngồi cạnh về lời khuyên của bạn.)
1. Tell your sister to stop smoking.
(Bảo em gái của bạn ngừng hút thuốc.)
2. Tell your father to go on a diet.
(Bảo bố bạn ăn kiêng.)
3. Tell your friend to stop watching so much TV.
(Bảo bạn của bạn ngừng xem TV quá nhiều.)
4. Tell your brother to get more exercise.
(Bảo anh trai của bạn tập thể dục nhiều hơn.)
5. Tell your mother to get more sleep. (Bảo mẹ bạn ngủ nhiều hơn.)
A. Look at the photos. Guess who is healthy or unhealthy. Rank the people's lifestyles from healthy to unhealthy.
(Nhìn vào những bức ảnh. Đoán xem ai lành mạnh hay không lành mạnh. Xếp hạng lối sống của mọi người từ lành mạnh đến không lành mạnh .
GOAL CHECK - Give Advice on Healthy Habits
(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Lời khuyên về Thói quen Lành mạnh)
What advice would you give to these people? Discuss in pairs.
(Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho những người này? Thảo luận theo cặp.)
1. Daisy wants to lose weight.
(Daisy muốn giảm cân.)
2. Peter wants to be on the swim team.
(Peter muốn ở trong đội bơi lội.)
3. Natasha usually stays up late.
(Natasha thường xuyên thức muộn.)
4. Thủy needs some money.
(Thủy cần một chút tiền.)
5. Hoàng wants to get better grades.
(Hoàng muốn đạt điểm cao hơn.)
A: Daisy wants to lose weight.
(A: Daisy muốn giảm cân.)
B: She has to get exercise. She has to go to the gym at least twice a week.
(B: Cô ấy phải tập thể dục. Cô ấy phải đi đến phòng tập thể dục ít nhất hai lần một tuần.)