1. The skirt is cheaper than the shirt.
2. The blue tie is nicer than the black one.
3. Do you have a bigger size?
4. These ones are smaller than those.
5. This store is better.
6. The white shoes are more expensive than the brown ones.
1. The skirt is cheaper than the shirt.
2. The blue tie is nicer than the black one.
3. Do you have a bigger size?
4. These ones are smaller than those.
5. This store is better.
6. The white shoes are more expensive than the brown ones.
F. Listen again and check your answer.
(Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
C. Listen and underline the stressed syllables in these sentences.
(Nghe và gạch chân những âm tiết được nhấn mạnh trong những câu sau.)
1. The skirt is cheaper than the shirt.
(Cái váy rẻ hơn cái áo.)
2. The blue tie is nicer than the black one.
(Cà vạt xanh dương đẹp hơn cà vạt đen.)
3. Do you have a bigger size?
(Bạn có cái nào cỡ lớn hơn không?)
4. These ones are smaller than those.
(Những cái này nhỏ hơn cái kia.)
5. This store is better.
(Cửa hàng này tốt hơn.)
6. The white shoes are more expensive than the brown ones.
(Đôi giày màu trắng đắt hơn đôi màu nâu.)
A. Listen to a conversation in a clothing store. What is the man buying? What color does he choose?
(Nghe một cuộc trò chuyện trong một cửa hàng quần áo. Người đàn ông đang mua gì? Anh ấy chọn màu gì?)
E. Who said the questions and statements below? Write S (salesperson) or C (customer).
(Ai đã hỏi và nói những câu dưới đây? Viết S (nhân viên bán hàng) hoặc C (khách hàng).)
1. Can I help you? S | 7. Are they better? ____ |
2. I'd like to buy some blue shoes. C | 8. How much are they? ____ |
3. Do you have anything less formal? ____ | 9. Do you have anything less expensive? ____ |
4. Can I try them on? ____ | 10. What about these brown ones? ____ |
5. What size are you? ____ | 11. I'll take the blue ones. ____ |
6. Do you have a bigger size? ____ | 12. Are you paying with cash or by card? ____ |
GOAL CHECK – Buy Clothes
(Kiểm tra mục tiêu – Mua Quần áo)
1. Look at the flowchart. You're going to make a new conversation. Decide:
(Nhìn vào biểu đồ tiến trình sau. Bạn sẽ thực hành một cuộc trò chuyện mới. Quyết định xem:)
- what the salesperson should say for each situation in a blue diamond.
(nhân viên bán hàng nên nói gì với mỗi tình huống trong hình kim cương màu xanh dương.)
- what the customer should say for each situation in a green square.
(khách hàng nên nói gì đối với mỗi tình huống trong ô vuông màu xanh lá cây.)
Follow the steps below and use phrases from E or your own ideas.
(Làm theo các bước dưới đây và sử dụng các cụm từ trong bài E hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
2. Practice the conversation using the flowchart. Take turns being the salesperson and the customer. Repeat the conversation with different items of clothing.
(Thực hành cuộc hội thoại bằng cách sử dụng biểu đồ tiến trình. Thay phiên nhau đóng vai làm nhân viên bán hàng và khách hàng. Lặp lại cuộc trò chuyện với các loại mặt hàng quần áo khác nhau.)
A: Hello. May I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: Yes, I'd like to buy a shirt. (Vâng, tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi.)