1 I'm busyer today than I was yesterday.
Cách sửa: busyer => busier (bận rộn hơn)
Câu hoàn chỉnh: I'm busier today than I was yesterday.
(Hôm nay tôi bận hơn hôm qua.)
2 He's the shortest boy of the class.
Cách sửa: of (của) => in (trong)
Câu hoàn chỉnh: He's the shortest boy in the class.
(Anh ấy là cậu bé thấp nhất trong lớp.)
3 Kate's more short than Alice.
Cách sửa: more short => shorter (thấp hơn)
Câu hoàn chỉnh: Kate's shorter than Alice.
(Kate thấp hơn Alice.)
4 You're not as clever than me.
Cách sửa: than => as (bằng)
Câu hoàn chỉnh: You're not as clever as me.
(Bạn không thông minh bằng tôi.)
5 Today is longest day of the year.
Cách sửa: longest => the longest (dài nhất)
Câu hoàn chỉnh: Today is the longest day of the year.
(Hôm nay là ngày dài nhất trong năm.)