About Tet holiday:
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Lunar Calendar: Lịch âm
- New Year’s Eve: Giao thừa
- Loại hoa truyền thống:
Peach Blossom | Hoa đào |
Apricot Blossom | Hoa mai |
Kumquat tree | Cây quất |
Marigoal | Cúc vạn thọ |
Paper white | Hoa thuỷ tiên |
The New Year tree | Cây nêu |
- Món ăn truyền thống:
Chung Cake | Bánh chưng |
Sticky rice | Gạo nếp |
Jellied meat | Thịt đông |
Dried candied fruits | Mứt |
Dried bamboo shoots | Măng khô |
Pig trotters | Chân giò |
Stewed food | Món hầm |
Lean pork paste | Giò lụa |
Pickled onion | Dưa hành |
Vietnamese sausage | Giò, chả |
- Phong tục truyền thống:
Decorate the house | Trang trí nhà cửa |
Reunion | Đoàn tụ (gia đình, bạn bè) |
Red envelope | Lì xì |
Lucky money | Tiền lì xì (chúc sức khoẻ, may mắn) |
Visit relatives and friends | Thăm hỏi họ hàng và bạn bè |
The first person to enter a house | Người xông đất, xông nhà |
Traditional festivals | Các lễ hội truyền thống |
Go to pagoda to pray for | Đi chùa để cầu bình an, sức khoẻ, … |
The kichen Gods | Táo quân |
P/s: Chúc bạn học tốt
About Mid-autumn:
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/ : bánh Trung thu
- Dragon Dance : múa rồng
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/ : múa lân
- Lantern /ˈlæn.tən/ : đèn lồng
- Toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/ : tò he
- Mask /mɑːsk/ : mặt nạ
- Moon /ˈmuːn/ : mặt trăng
- Banyan /ˈbænjæn/ : cây đa
- Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: rước đèn
- Bamboo /bæmˈbuː/ : cây tre
- The man in the moon/ The Moon Man: chú cuội
- Moon goddess (fairy) /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/: chị Hằng
- Jade Rabbit : Thỏ ngọc
- Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/ : đèn ông sao
* Các hoạt động diễn ra trong Tết Trung Thu:
- Perform/ parade lion dance around/all over streets: Biểu diễn trên phố
- Eat Moon cake: ăn bánh trung thu
- Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: rước đèn ông sao
- Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng.
P/s: Chúc bạn học tốt
About Haloween holiday:
- Pumpkin: bí đỏ
- Jack o’lantern: lễ hội đèn bí ngô
- Skull: đầu lâu
- Bats: con dơi
- Haystack: đống cỏ khô
- Owl: con cú
- Haunted house: nhà hoang, nhà bị ma ám
- Ponoma apple: quả táo Ponoma
- Black cat: con mèo đen
- Scarecrow: bù nhìn, người rơm
- Spider web: mạng nhện
- Trick or treat: một trò chơi trong ngày Halloween
- Candy: kẹo
- Candy bad: túi đựng kẹo
- Mask: mặt nạ
- Costumes: trang phục hóa trang
* Các nhân vật có thể hóa trang:
- Pirates: cướp biển
- Alien: người ngoài hành tinh
- Clown: chú hề
- Devil: ác quỷ
- Ghost: con ma
- Monster: quái vật
- Mummy: xác ướp
- Zombie: thây ma
- Witch: phù thủy
- Witch’s hat: nón phù thủy
- Skeleton: bộ xương người
- Werewolf: chó sói
- Vampire: ma cà rồng
- Super hero: siêu anh hùng
- Robot: rô-bốt
- ................................
P/s: Chúc bạn học tốt