Circle the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1. I like art, English, and/or music.
(Tôi thích mỹ thuật, tiếng Anh, và âm nhạc.)
2. What's your favorite subject? Mine/Yours is biology.
3. Do you like play/playing sports?
4. The book's by/on Harper Lee.
5. I think the book is/are very exciting.
6. I like dancing/danceing. I want to sign up for a dance class.
7. Do you know where my bag is? - Hmm, is that mine/yours?
8. I don't like draw/drawing.
1. and | 2. Mine | 3. playing | 4. by |
5. is | 6. dancing | 7. yours | 8. drawing |
2. What's your favorite subject? Mine is biology.
(Môn học yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sinh học.)
3. Do you like playing sports?
(Bạn có thích chơi thể thao không?)
4. The book'sby Harper Lee.
(Cuốn sách được viết bởi Harper Lee.)
5. I think the book is very exciting.
(Tôi nghĩ cuốn sách rất thú vị.)
6. I like dancing. I want to sign up for a dance class.
(Tôi thích khiêu vũ. Tôi muốn đăng ký một lớp học khiêu vũ.)
7. Do you know where my bag is? - Hmm, is that yours?
(Bạn có biết túi của tôi ở đâu không? - Hừm, cái kia là của bạn à?)
8. I don't like drawing.
(Tôi không thích vẽ.)