chọn từ có phát âm khác a.headache b.each c.watch d.church (khác ở chữ ch)
chọn từ có phát âm khác
a.headache b.each c.watch d.church
chọn từ có phát âm khác a.headache b.each c.watch d.church (khác ở chữ ch)
chọn từ có phát âm khác
a.headache b.each c.watch d.church
1.A.serious B.symtoms C.sugar D.sauce
2.A.cable B.station C.answer D.latest
3.A.wrong B.weight C.wait D.weather
4.A.math B.month C.both D.with
5.A.teenager B.shortage C.message D.passage
6.A.started B.weighed C.measured D.called
7.A.follow B.allow C.blow D.know
8.A.earth B.earn C.heart D.heard
9.A.headache B.each C.watch D.church
10.A.minority B.gramophone C.robbery D.monument
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1 A. Bread ( được gạch chân ở ea)
B. really ( được gạch chân ở ea)
C. Dear ( được gạch chân ở ea)
D. Earphones ( được gạch chân ở ea)
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1. A. Favorite ( được gạch chân ở i)
B. Find ( được gạch chân ở i)
C. Outside ( được gạch chân ở i)
D. Library ( được gạch chân ở i)
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác: A. nice B. miss C. finish D.amazing
Giúp mình với ạ
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại ở phần gạch chân.
1. A treat B. heat C. sweater D. beat
2. A compose B. complete C. company D. complain
3. A collect B. subject C. reject D. lecture
4. A sugar B. sterile C. strain D. serve
5. A baths B. bath C. bathe D. breathe
I. . Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
9. A. rulers B. pencils C. bags D. books
giúp em với
(Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân trong mỗi câu sau)
1. A. writes | B. makes | C. drives | D. takes |
2. A. both | B. tooth | C. clothing | D. thank |
3. A. father | B. natural | C. math | D. garage |
4. A. couch | B. house | C. soup | D. ground |
5. A. home | B. household | C. however | D. hourly |
Chọn từ có phát âm khác:
started needed protected stopped