Chọn từ có phần in đậm đc phát âm khác
1 warm ,black ,garden ,half
2 red ,leg ,head ,bean
3 yellow ,egg ,tea ,bread
4 fine ,live ,night ,kite
Chọn từ có phần in đậm đc phát âm khác
1 warm ,black ,garden ,half
2 red ,leg ,head ,bean
3 yellow ,egg ,tea ,bread
4 fine ,live ,night ,kite
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
1. A.cloud B.house C.mountain D.slow
2. A.gather B.bathe C.birthday D.weather
3. A.tooth B.breathe C.through D.earth
4. A.thirty B.than C.therfore D.those
5. A.mouth B.thursday C.nothing D.worthy
6. A.them B.their C.thin D.though
7. A.weather B.though C.think D.sixth
8. A.thank B.that C.breath D.third
9. A.further B.another C.leather D.author
10. A.birthday B.although C.another D.there
11. A.chess B.tennis C.desk D.evening
12. A.racket B.ask C.match D.active
13. A.test B.then C.these D.dress
14. A.cow B.know C.slow D.show
15. A.saturday B.racker C.game D.marathon
16. A.fold B.close C.cloth D.hold
17. A.man B.woman C.relax D.badminton
18. A.tower B.how C.snow D.cow
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
1 A. hours | B. fathers | C. dreams | D. thinks |
2. A. beds | B. doors | C. plays | D. students |
3. A. arms | B. suits | C. chairs | D. boards |
4. A. boxes | B. classes | C. potatoes | D. finishes |
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
hãy đặt câu hỏi cho phần in đậm dưới đây:
1. There is a flower garden behind her house
..................................................................
2. My mother travels to work by bus
.....................................................................
3. We live in Hoi An town
.......................................................................
4.Mrs. Lien's class ends at half past eleven
......................................................................
5. Our street has two banks
........................................................................
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
1. Make questions for the underlined words
1. Yes, I have learnt English for 5 years.
2. He listened to music last night.
3. I will make Chung Cake on Tet holiday.
(phần in đậm là phần gạch chân)
giúp em