Luyện tập tổng hợp

Phong Nguyệt Băng

Chọn từ có cách phát âm khác :

1. a. clothing b. within c. bath d. they

2. a. hour b. hook c. honey d. here

3. a. lunch b. chemistry c. chalk d. chicken

4. a. canoe b. channel c. canal d. abroad

5. a. flood b. book c. good d. look

6. a. hear b. clear c. dear d. bear

7. a. sugar b. sleep c. swim d. smile

8. a. knife b. know c. knee d. clock

Thân Linh
29 tháng 6 2018 lúc 16:14

Chọn từ có cách phát âm khác :

1. a. clothing b. within c. bath d. they

2. a. hour b. hook c. honey d. here

3. a. lunch b. chemistry c. chalk d. chicken

4. a. canoe b. channel c. canal d. abroad

5. a. flood b. book c. good d. look

6. a. hear b. clear c. dear d. bear

7. a. sugar b. sleep c. swim d. smile

8. a. knife b. know c. knee d. clock

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
thu thi
Xem chi tiết
Trương Tú
Xem chi tiết
diệu linh nguyễn thị
Xem chi tiết
nguyenthuhuyen
Xem chi tiết
Nguyễn Bảo k9
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thu Hà
Xem chi tiết
Zin Zin
Xem chi tiết
Ly Le
Xem chi tiết
シ Yummi-chan︵²ᵏ⁵
Xem chi tiết
Trương Thảo
Xem chi tiết