Environment : ( n ) môi trường
Example :
- We should protect environment .
- The environment is very polluted
environment là môi trường bn nhé
bn có thể zô google dịch đó bn
Nghĩa của từ environment là môi trường
Một số nghĩa khác của nó nhưng cũng có nghĩa khá giống nha bạn:
- Environment
=>ảnh chung quanh
- Environment-=> Khoảng chung quanh- Environment=> Miền chung quanhEnvironment=> Những vật chung quanh- Environment=> Phủ chung quanhenvironmentenvironment là môi trường đó
mình không chắc lắm nữa!