Ôn tập học kỳ II

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Le Chi

Cho kim loại sắt tác dụng với dung dịch axit loãng có chứa 24,5g axit H2SO4.

1/ viết PTHH xảy ra

2/ tính thể tích sinh ra ở đktc

3/ tính khối lượng kim loại sắt phản ứng

4/ dẫn toàn bộ lượng khí sinh ra cho tác dụng với 3,36 lít khí oxi ở đktc. Chất nào dư sau phản ứng và dư bao nhiêu

Nguyễn Thị Hải Yến
18 tháng 4 2018 lúc 20:48

1/ Fe + H2SO4 ➝ FeSO4 + H2

2/ nH2SO4=24,5/98=0,25(mol)

Theo PTHH suy ra khí sinh ra là H2➝nH2=0,25(mol)

➝vH2(đktc)=0,25*22,4=5,6(l)

3/Theo PTHH➝nFe(pư)=0,25(mol)

➝mFe(pư)=0,25*56=14(g)

Nguyễn Anh Thư
18 tháng 4 2018 lúc 20:49

nH2SO4 = 0,25 mol

Fe + H2SO4 \(\rightarrow\) FeSO4 + H2

0,25<--0,25---->0,25-->0,25

\(\Rightarrow\) VH2 = 0,25.22,4 = 5,6 (l)

\(\Rightarrow\) mFe = 0,25.56 = 14 (g)

nO2 = 0,15 mol

\(2H_2+O_2\underrightarrow{t^o}2H_2O\)

Đặt tỉ lệ ta có

\(\dfrac{0,25}{2}\) < 0,15

\(\Rightarrow\) O2

Nguyễn Thị Hải Yến
18 tháng 4 2018 lúc 20:55

4/ 2H2 + O2 ➝ 2H2O

Trước pư 0,25 0,15 0 (mol)

Tronh pư 0,25 0,125 0,25(mol)

Sau pư 0 0,025 0,25(mol)

➝ Sau pư O2 dư 0,025 mol.H2 pư hết

Linh Hoàng
18 tháng 4 2018 lúc 21:40

nH2SO4 = \(\dfrac{24,5}{98}\)= 0,25 mol

Fe + H2SO4 -> FeSO4 + H2

0,25<- 0,25 -> 0,25

VH2 = 0,25 . 22,4 = 5,6 (l)

mFe = 0,25 . 56=14g

nO2 = \(\dfrac{3,36}{22,4}\) = 0,15 mol

2H2 + O2 ->2 H2O

0,25;0,15

=> nO2 dư 0,025mol

nH2 hết

Hải Đăng
18 tháng 4 2018 lúc 21:41

a) PTHH : Fe + H2SO4 (l) -> FeSO4 + H2. (1)
b) n(H2SO4) = 24,5/98 = 0,25 (mol).
Theo (1), ta có: n(H2) = n(H2SO4) = 0,25 (mol).
=> V(H2) = 0,25 . 22,4 = 5,6 (l).
c) Theo (1), ta có: n(Fe) = n(H2SO4) = 0,25 (mol).
=> m(Fe) = 0,25 . 56 = 14 (g).
d) PTHH: 2H2 + O2 -> 2H2O. (2).
n(O2) = 3,36/22,4 = 0,15 (mol).
\(2H_2+O_2\underrightarrow{t^0}2H_2O\)

ta đặt tỉ lệ có:

\(\dfrac{0,25}{2}< 0,15\)

\(\Rightarrow O_2\)


Các câu hỏi tương tự
Hưng Lăng
Xem chi tiết
Minuly
Xem chi tiết
Hưng Lăng
Xem chi tiết
Hưng Lăng
Xem chi tiết
Pham Minh Tue
Xem chi tiết
nam do duy
Xem chi tiết
Nguyễn Hai Yến
Xem chi tiết
Minuly
Xem chi tiết
Ánh Dương
Xem chi tiết