1. act(v) 9. harm(v)
2. build(v) 10. ill(adj)
3. dark(adj) 11. inform(v)
4. busy(adj)
5. deep(Adj)
6. differ(v)
7. difficult(adj)
8. excite(v)
\(\text{#♪◈₰♣}\)
Cho biết từ loại của các từ sau đây:
1. act(v) 9. harm(n)
2. build(v) 10. ill(adj)
3. dark(adj) 11. inform(v)
4. busy(adj)
5. deep(adj)
6. differ(v)
7. difficult(adj)
8. excite(v)
adj:tính từ
n:danh từ
v:động từ