nAl2(SO4)3 = 0,01 mol -> nAl3+ = 0,02mol
nAl(OH)3 (kết tủa) = 0,01 mol
Trường hợp 1:
nOH- = n(kết tủa)*3 = 0,01*3 = 0,03 mol
-> nNa= 0,03 mol (viết pt ra sẽ thấy)
mNa= 0,03*23 = 0,69g
Trường hợp 2:
nOH- = 4*nal3+ -n(kết tủa)
= 4*0,02-0,01
= 0,07 mol
-> nNa= 0,07 mol
mNa= 0,07*23= 1,61g
bài này có 2 kết quả
0,69g và 1,61g
⇒ n[Al2(SO4)3] = 3,42/342 = 0,01mol
Lượng Na lớn nhất khi NaOH làm kết tủa hoàn toàn Al3+ và một phần kết tủa bị tan ra:
Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
0,01 0,06 0,02
NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O
x x
Số mol kết tủa tạo thành:
n[Al(OH)3] = 0,02 - x = 0,78/78 = 0,01mol ⇒ x = 0,01mol
Vậy n(NaOH) = 0,06 + x = 0,06 + 0,01 = 0,07mol
Na + H2O → NaOH + 1/2H2
0,07 0,07
Khối lượng Na tối đa có thể dùng: m(Na) = 0,07.23 = 1,61g