Overcast :
/,ouvə'kɑ:st/tính từ tối sầm, u ám bị phủ đầy, bị che kínngoại động từ overcast vắt sổ (khâu) làm u ám, phủ mây (bầu trời) quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]thôi mink tự trả lời được rồi đáp án chính xác nhất là : forecast (dự báo)
overcast voi forecast deu co 4 chu cai voi ca ban nen cung cap ca nghia nua chu