2fe +6h2so4 =fe(so3)3 +6h2o +3so2
2fe + 6h2so4 =fe2(so3)3 + 6h2o +3so2
2Fe + 6H2SO4(đn) → Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2
2fe +6h2so4 =fe(so3)3 +6h2o +3so2
2fe + 6h2so4 =fe2(so3)3 + 6h2o +3so2
2Fe + 6H2SO4(đn) → Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2
Hoàn thành các PTHH sau:
1.Cu + H2SO4 ----> CuSO4+ SO2+ H2O
2. FexOy+ CO ---> FeO +CO2
3. FexOy+Al ---> Fe + Al2O3
4. FexOy+ H2SO4 ----> Fe2(SO4)3 +SO2+ H2O
5. FexOy+H2----> Fe + H2O
6. Al(NO3)3 ---> Al2O3 +NO2+ O2
7. Ca(OH)2 + NH4NO3 ---> NH3 +Ca(NO3)2+ H2O
Hoàn thành các PTHH sau
H2SO4 + Fe ---> Fe 2(SO4)3. + SO2 + H2O
lập phương trình hóa học của các phản ứng sau
A. Fe + HCl → FeCl2 + H2
B. Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + H2O
Cân bằng phương trình hóa học
a. C + O2 → CO
b. Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O
c. C2H4 + O2 → CO2 + H2O
d. Al2O3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2O
Hoàn thành các PTHH sau:
a) M + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O
b) M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O
c) M + HNO3 → M(NO3)3 + N2O + H2O
d) M + HNO3 → M(NO3)n + N2O + H2O
e) Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NxOy + H2O
Tìm các chất chưa biết và cân bằng các phương trình hóa học sau:
1) FexOy + … CO (nhiệt độ) -----> … Fe + … CO2
2) FexOy + CO (nhiệt độ) -----> FeO + CO2
3) FeS2 + O2 (nhiệt độ) -----> ..... + .....
4) Fe + H2SO4 (đặc, nóng) -----> .... + SO2 + H2O
5) NaHSO4 + Zn -----> ..... + ..... + H2
6) KHSO4 + Ba(OH)2 -----> BaSO4 + ......+ H2O
7) NH3 + O2 (nhiệt độ)-----> NO + H2O ( xúc tác Pt )
8) KMnO4 + HCl -----> KCl + ...... + ..... + H2O
9) KMnO4 (nhiệt độ) -----> ..... + ..... + MnO2
10) NaCl + .... (điện phân dd có màng ngăn) -----> NaOH + Cl2 + H2
Cho sơ đồ của các phản ứng sau:
a Na2O + H2O ➝ NaOH
b Fe + HCL ➝ FeCl2 + H2
Hãy lập Phương trình hóa học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử của các chất trong phản ứng
3. Hoàn thành chuỗi biến hóa sau, ghi rõ điều kiện phản ứng, phân loại phản ứng
a. Zn → H2 → H2O → H2
b. Fe2O3 → Fe → H2 → H2O
c. S → SO2 → SO3
Lập phương trình hóa học của các phản ứng hóa học sau:
a) Fe2O3 + Co -------> Fe + CO2
b) Al + HCl ---------> AlCl3 + H2