sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh is/classroom/this your
Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
1.from/I/past/eleven/seven/to/quarter/classes/have/a
b.1 sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1)from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
Các từ sau được sắp xếp theo một quy luật nhất định :
AUSTRALIA
RAISIN
CREASE
PATOIS
VIRTUOSO
..................
Bạn hãy chọn 1 từ trong 4 từ dưới đây để điền vào vị trí tiếp theo của dãy từ trên ( có nêu quy luật của dãy ) : MAIN ; SCHISM ; GRANITOID ; GENEROUS
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
EFRNOT = ...
LOD = ...
TEHRE = ...
ODOG = ...
IHGTE =...
NVIGEEN =...
OWT = ...
UBEMNR =...
SMR = ...
Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ đúng
1. _ou_ta_n
2._ea_t_f_l
3. _la_e
4. h_s_i_al
5. d_u_st_re
6. _ac_ory
7. f_o_er
8._et_een
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa: s a t r e p i, w a s l, s n e e l i c o t, t r a p a l i n e m, u n e q e, t r a P a l i n e m. Các bạn giúp mình với ạ
Sắp xếp các chữ : t e p y r t thành từ tiếng anh
Giúp mình nha