B. Write each type of energy from the box under the matching photo.
(Viết mỗi loại năng lượng trong khung vào dưới mỗi dưới ảnh phù hợp.)
D. MY WORLD (Thế giới của tôi)
What types of energy does your country use at the moment?
(Những loại năng lượng nào mà đất nước của bạn đang sử dụng vào thời điểm hiện tại?)
Conversation (Optional) (Hội thoại (Tự chọn))
F. Listen to a conversation between two people from Japan and Scotland.
(Hãy lắng nghe cuộc trò chuyện giữa hai người đến từ Nhật Bản và Scotland.)
Rika: I don't think we will use as much non-renewable energy in the next five years, so we'll need lots of solar energy. What about in Scotland? Will you use new types of energy?
Alex: Yes, we will. But we probably won't use a lot of solar energy.
Rika: Will you use wind power?
Alex: Yes, we will. And maybe we'll also use wave energy.
Rika: What's wave energy?
Alex: It's energy from waves in the ocean.
Rika: Wow! That's great.
GOAL CHECK – Make Predictions
(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Dự đoán)
1. Read the questions and write two more in the table. Check (✓) your answers.
(Đọc câu hỏi và viết thêm hai câu vào bảng. Đánh dấu (✓) vào câu trả lời của bạn.)
Me (Tôi) | Partner (Bạn bên cạnh) | |||||
In the future, do you think … (Trong tương lai, bạn có nghĩ rằng …) | Yes (Có) | Maybe (Có thể) | No (Không) | Yes (Có) | Maybe (Có thể) | No (Không) |
1. most houses will have solar panels? (hầu hết các ngôi nhà sẽ có các tấm pin mặt trời?) | ||||||
2. people will live under the sea? (con người sẽ sống dưới biển?) | ||||||
3. there will be enough food for everyone? (sẽ có đủ thức ăn cho mọi người?) | ||||||
4. summers will be hotter than now? (mùa hè sẽ nóng hơn bây giờ?) | ||||||
5. people will travel to Mars? (con người sẽ đi đến sao Hỏa?) | ||||||
6. the climate will change all over the world? (khí hậu sẽ thay đổi trên toàn thế giới?) | ||||||
7. the air pollution will reduce? (ô nhiễm không khí sẽ giảm?) |
2. Ask a partner the questions and check (✓) his or her answers. Then compare your answers.
(Đặt câu hỏi cho bạn bên cạnh và đánh dấu (✓) câu trả lời của bạn. Sau đó so sánh các câu trả lời với nhau.)
G. In pairs, change the underlined words and make new conversations about your country.
(Làm việc theo cặp, hãy thay đổi các từ được gạch chân và tạo ra các cuộc hội thoại mới về quốc gia của bạn.)