Lesson 1 – Unit 3 – Tiếng Anh 2

Buddy

C. Sing.

(Hát.)             

Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 11:42

1. How many triangles are there?

How many triangles are there?

(Có bao nhiêu hình tam giác?)

Eleven triangles.

Eleven triangles.

(11 hình tam giác.)

2. How many books are there?

(Có bao nhiêu quyển sách?)

 Twelve books.

(12 quyển sách.)

3. How many rectangles are there?

How many rectangles are there?

(Có bao nhiêu hình chữ nhật?)

Thirteen rectangles.

(13 hình chữ nhật.)

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 11:42

4. How many pencils are there?

How many pencils are there?

(Có bao nhiêu cây bút chì?)

Fourteen pencils.

(14 cây bút chì.)

5. How many squares are there?

How many squares are there?

(Có bao nhiêu hình vuông?)

Fifteen squares.

(15 hình vuông.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết