This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
(n, n, hạt dẻ.)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
Đúng 0
Bình luận (0)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
(n, n, hạt dẻ.)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
G. Sing.
(Hát.)
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
B. Listen and repeat. Write.
(Nghe và lặp lại. Viết.)
F. Listen and repeat. Write.
(Nghe và lặp lại. Viết.)
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
D. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo. )
H. Listen and hop.
(Nghe và nhảy theo.)