Lesson 1 – Unit 1 – Tiếng Anh 2

Buddy

C. Sing.

(Hát.)                  

Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 11:05

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m happy.

(Tôi vui.)

I’m happy.

(Tôi vui.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không )

I’m sad.

(Tôi buồn.)

I’m sad.

(Tôi buồn.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m fine.

(Tôi khỏe.)

I’m fine.

(Tôi khỏe.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết