ACTIVITY (hoạt động) | YOU |
get up (thức dậy) | 6 o’clock |
go to school (đi học) | 6:30 |
go home (về nhà) | 11:30 |
do homework (làm bài tập về nhà) | 3 o’clock |
have dinner (ăn tối) | 6 o’clock |
go to bed (đi ngủ) | 10 o’clock |
Đúng 0
Bình luận (0)