Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Thị Thu

Bảng động từ bất quy tắc(80 từ thông dụng)

cảm ơn!

Hoaa
25 tháng 6 2019 lúc 12:46

Bn tra google ma tim nhes Nguyễn Thị Thu

Vũ Minh Tuấn
25 tháng 6 2019 lúc 13:12
Verb bare Verb past Past Particple Meaning
1. be was/were been thì, là, bị. ở
2. bear bore borne mang, chịu dựng
3. become became become trở nên
4. begin began begun bắt đầu
5. bleed bled bled chảy máu
6. blow blew blown thổi
7. break broke broken đập vỡ
8. bring brought brought mang đến
9. build built built xây dựng
10. burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
11. buy bought bought mua
12. catch caught caught bắt, chụp
13. choose chose chosen chọn, lựa
14. come came come đến, đi đến
15. cost cost cost có giá là
16. cut cut cut cắt, chặt
17. dream dreamt dreamt mơ thấy
18. drink drank drunk uống
19. drive drove driven lái xe
20. eat ate eaten ăn
21. fall fell fallen ngã; rơi
22. feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;
23. feel felt felt cảm thấy
24. find found found tìm thấy; thấy
25. fly flew flown bay
26. forget forgot forgotten quên
27. get got got/ gotten có được
28. give gave given cho
29. go went gone đi
30. grow grew grown mọc; trồng
31. hang hung hung móc lên; treo lên
32. hear heard heard nghe
33. hide hid hidden giấu; trốn; nấp
34. hit hit hit đụng
35. hurt hurt hurt làm đau
36. keep kept kept giữ
37. know knew known biết; quen biết
38. lay laid laid đặt; để
39. learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết
40. leave left left ra đi; để lại
41. lend lent lent cho mượn (vay)
42. let let let cho phép; để cho
43. lie lay lain nằm
44. light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
45. lose lost lost làm mất; mất
46. make made made chế tạo; sản xuất
47. mean meant meant có nghĩa là
48. meet met met gặp mặt
49. pay paid paid trả (tiền)
50. put put put đặt; để
51. read read read đọc
52. ride rode ridden cưỡi
53. ring rang rung rung chuông
54. rise rose risen đứng dậy; mọc
55. run ran run chạy
56. say said said nói
57. see saw seen nhìn thấy
58. sell sold sold bán
59. send sent sent gửi
60. shoot shot shot bắn
61. show showed shown/ showed cho xem
62. sing sang sung ca hát
63. sink sank sunk chìm; lặn
64. sit sat sat ngồi
65. sleep slept slept ngủ
66. speak spoke spoken nói
67. spend spent spent tiêu sài
68. stand stood stood đứng
69. steal stole stolen đánh cắp
70. sweep swept swept quét
71. swim swam swum bơi; lội
72. take took taken cầm ; lấy
73. teach taught taught dạy ; giảng dạy
74. tear tore torn xé; rách
75. tell told told kể ; bảo
76. think thought thought suy nghĩ
77. throw threw thrown ném ; liệng
78. wear wore worn mặc
79. win won won thắng ; chiến thắng
80. write wrote written viết

Các câu hỏi tương tự
Bình Nguyễn
Xem chi tiết
Merae
Xem chi tiết
nguyễn ánh thảo
Xem chi tiết
ĐẶNG THỊ THUY TRANG
Xem chi tiết
Phan Thụy An
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Minh Thư ♥♥♥
Xem chi tiết
Hieu Hoang
Xem chi tiết
Tuấn Đậu
Xem chi tiết
Minh Di
Xem chi tiết