FINAL TEST 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Trần Kiều Yến Linh

Bài 1 : Dịch các câu sau đây sang tiếng anh :

1 - Mẹ tôi thường đánh thức tôi vào lúc 5 giờ

2 - Sau đó , tôi đánh răng rửa mặt

3 - Tôi thường ăn bánh mì và một cốc sữa cho bữa sáng

4 - Lúc 6 giờ 15 phút bố tôi đưa tôi đến trường

5 - Các giờ học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ 15 phút và kết thúc 10 giờ 45 phút

6 - Bố tôi đón tôi về nhà lúc 11 giờ

7 - Tôi giúp mẹ chuẩn bị bữa trưa , chúng tôi ăn trưa lúc 12 giờ

8 - Sau bữa trưa , tôi thường rửa bát một mình

9 - Tôi ngủ trưa khoảng một tiếng

Bài tập thêm của bài 1 :

- Hãy viết thêm 11 câu nữa để tròn 20 câu nói về hoạt động hằng ngày

Mai Hà Chi
28 tháng 5 2017 lúc 6:30

1 - Mẹ tôi thường đánh thức tôi vào lúc 5 giờ

=> My mother often wakes me up at 5 o'clock

2 - Sau đó , tôi đánh răng rửa mặt

=> Then I brush my teeth

3 - Tôi thường ăn bánh mì và một cốc sữa cho bữa sáng

=> I usually eat bread and a glass of milk for breakfast

4 - Lúc 6 giờ 15 phút bố tôi đưa tôi đến trường

=> At 6:15 my dad took me to school

5 - Các giờ học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ 15 phút và kết thúc 10 giờ 45 phút

=> My classes start at 7:15 and finish at 10:45

6 - Bố tôi đón tôi về nhà lúc 11 giờ

=> My father picked me up at 11 o'clock

7 - Tôi giúp mẹ chuẩn bị bữa trưa , chúng tôi ăn trưa lúc 12 giờ

=> I help mom prepare lunch, we eat lunch at 12 o'clock

8 - Sau bữa trưa , tôi thường rửa bát một mình

=> After lunch, I often wash dishes alone

9 - Tôi ngủ trưa khoảng một tiếng

=> I nap about an hour

1 - My mom usually wakes me up at 5 o'clock

2 - After that, I brush my teeth and wash my face

3 - I usually eat bread and a glass of milk for breakfast

4 - At 6:15, my dad took me to school

5 - My classes start at 7:15 and end at 10:45

6 - My dad picked me up home at 11:00

7 - I help mom to prepare lunch, we have lunch at 12 o'clock

8 - After lunch, I usually wash dishes by myself

9 - I take a nap for about an hour


Các câu hỏi tương tự
Trần Kiều Yến Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Tiến Minh
Xem chi tiết
Nguyễn Tiến Minh
Xem chi tiết
Hanabi
Xem chi tiết
qwerty
Xem chi tiết
김 하 나
Xem chi tiết
Nguyễn Thảo Chi
Xem chi tiết
Ha Vu
Xem chi tiết
Nguuễn Hà Vy Phương
Xem chi tiết