Lesson 1 – Unit 1 – Tiếng Anh 2

Buddy

B. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)           

Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 11:04

1.

Hello, Bill.

(Xin chào, Bill.)

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 11:04

2. 

Hi, Kim. How are you?

(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

How are you, Kim?

(Bạn có khỏe không, Kim?)

I’m OK.

(Tôi ổn.)

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 11:04

3. 

How are you, Lola? (Bạn có khỏe không, Lola? )

I’m sad. (Tôi buồn.)

Oh, no. (Ồ, không.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết