b. Now, listen and answer the questions. (Bây giờ, hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What happened on the way to the hotel? (Điều gì đã xảy ra trên đường đến khách sạn?)
2. What was wrong with the man's room? (Điều gì đã xảy ra với phòng của người đàn ông?)
3. What happened after dinner? (Chuyện gì đã xảy ra sau bữa tối?)
4. What was Simon doing when his bag was stolen? (Simon đã làm gì khi chiếc túi của anh ấy bị đánh cắp?)
Conversation Skill (Kỹ năng Hội thoại) Encouraging conversation (Cuộc trò chuyện khích lệ) Ask questions to encourage someone to continue speaking (Đặt câu hỏi để khuyến khích người nào đó tiếp tục nói): What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?) Really? (Có thật không?) |
1. The bus broke down.
(Xe buýt bị hỏng.)
2. The toilet was broken and there was a bad smell.
(Bồn cầu bị hỏng và có mùi hôi kinh khủng.)
3. They got food poisoning.
(Họ bị ngộ độc thực phẩm.)
4. He was taking photos.
(Anh ấy đang chụp ảnh.)