Lời giải chi tiết:
Items to bring (Đồ vật mang theo) | Reasons (Lý do) |
comic books (truyện tranh) | have something to read (có gì đó để đọc) |
tent (cái lều) | have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân) |
towel (khăn tắm) | clean face and hands (lau mặt và tay) |
pillow (cái gối) | put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ) |
food (thức ăn) | have something to eat (có gì đó để ăn) |