Because of the traffic jam, I missed my flight to LA last week.
(Vì tắc đường, tôi đã bỏ lỡ chuyến bay đến LA vào tuần trước.)
Because of the traffic jam, I missed my flight to LA last week.
(Vì tắc đường, tôi đã bỏ lỡ chuyến bay đến LA vào tuần trước.)
e. In pairs: Have you had any similar experience on your vacations? What did you do?
(Theo cặp: Em đã có trải nghiệm nào tương tự trong các kỳ nghỉ của mình chưa? Em đã làm gì?)
ake turns making sentences using the pictures and prompts. (Thay phiên nhau đặt câu bằng hình ảnh và gợi ý.)
We went on a safari last week. While we were looking at the giraffes, a monkey stole our bag. (Chúng tôi đã đi săn tuần trước. Trong khi chúng tôi đang xem xét những con hươu cao cổ, một con khỉ đã lấy trộm túi của chúng tôi.)
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Yesterday, someone stole my wallet while I was waiting for the train. (Hôm qua, ai đó đã lấy trộm ví của tôi khi tôi đang đợi tàu.)
Past Simple and Past Continuous with when (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với when)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use when to introduce an interruption to a past continuous action. We can use a sentence with when to start an interesting story. (Chúng ta có thể sử dụng when để đề cập sự gián đoạn của một hành động liên tục trong quá khứ. Chúng ta có thể sử dụng một câu với thời điểm bắt đầu một câu chuyện thú vị.) We were driving to the beach when our car broke down. (Chúng tôi đang lái xe đến bãi biển thì xe của chúng tôi bị hỏng.) |
Form (Cấu trúc) I/He/She was talking on the phone when a monkey stole my/his/her bag. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy đang nói chuyện điện thoại thì một con khỉ lấy trộm túi xách của tôi/anh ấy/cô ấy.) What were you/they doing when you/they saw that? (Bạn/họ đã làm gì khi bạn/họ thấy điều đó?) |
Past Simple and Past Continuous with while (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với while)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use while to continue a story where the time period is important. We don't begin a story with while. (Chúng ta có thể sử dụng while để tiếp tục một câu chuyện trong đó khoảng thời gian là quan trọng. Chúng ta không bắt đầu câu chuyện bằng while.) (We went to the beach.) While I was swimming, it started to rain. ((Chúng tôi đã đi đến bãi biển.) Trong khi tôi đang bơi, trời bắt đầu mưa.) |
Form (Cấu trúc) I/He/She decided to drive there. While l/he/she was driving, the car broke down. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy quyết định lái xe đến đó. Trong khi tôi/anh ấy/cô ấy đang lái xe, chiếc xe bị hỏng.) We/They went for a walk. While we/they were walking along the beach, we/they saw a dolphin! (Chúng tôi/Họ đã đi dạo. Trong khi chúng tôi/họ đi dạo dọc theo bãi biển, chúng tôi họ đã nhìn thấy một con cá heo!) |
b. Listen to the sentences and notice how the intonation falls. (Nghe các câu và chú ý ngữ điệu lên xuống như thế nào.)
I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
While we were driving to the beach, our car broke down. (Trong khi chúng tôi lái xe đến bãi biển, xe của chúng tôi bị hỏng.)
a. Fill in the blanks using the words from the box. You might need to use the past form of the verbs. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong hộp. Bạn có thể cần sử dụng dạng quá khứ của động từ. Lắng nghe và lặp lại.)
1. I missed my flight because the taxi broke down on the way to the airport. We had to wait for a mechanic.
2. I ate some seafood last night and felt really sick. I think I had _______________.
3. Someone _______________ my suitcase when I was traveling on vacation. I had to buy new clothes because all my clothes were taken.
4. Because of the storm, our flight was _______________ by two hours.
5. The _______________ rang at 2 a.m. last night. We were scared, but luckily, everyone was safe.
Listening a
a. Listen to Simon talking to Jackie about his vacation. How was his vacation? (Hãy nghe Simon nói chuyện với Jackie về kỳ nghỉ của anh ấy. Kỳ nghỉ của anh ấy thế nào?)
a. fantastic (tuyệt vời) b. terrible (kinh khủng) c. boring (chán nản)
c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation. (Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)
While we were walking, it started to snow. (Trong khi chúng tôi đang đi bộ, trời bắt đầu có tuyết.)
While he was waiting for his taxi, someone stole his phone. (Trong khi anh ấy đang đợi taxi của mình, ai đó đã lấy trộm điện thoại của anh ấy.)
Ask questions to encourage conversation. (Đặt những câu hỏi để khuyến khích cuộc trò chuyện.)
a. Intonation falls at the end of both clauses in a Past Continuous sentence. (Trọng âm của câu rơi ở cuối cả hai mệnh đề trong câu thì Quá khứ tiếp diễn.)
We were just going to sleep when the fire alarm rang. (Chúng tôi vừa định đi ngủ thì chuông báo cháy vang lên.)
We were driving to the beach when our car broke down. (Chúng tôi đang lái xe đến bãi biển thì xe của chúng tôi bị hỏng.)
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)