1. Are you interested in festivals?
(Bạn có hứng thú với các lễ hội không?)
- Yes, I am. / No, I am not.
(Có. / Không.)
2. Do you eat banh chung at Tet?
(Bạn có ăn bánh chưng vào ngày Tết không?)
- Yes, I do. / No, I don't.
(Có, mình có. / Không, mình không.)
3. Can you cook any traditional food?
(Bạn có thể nấu món ăn truyền thống nào không?)
- Yes, I can. / No, I can't.
(Có, mình có thể. / Không, mình không thể.)
4. Did you see a fireworks display last year?
(Bạn có xem bắn pháo hoa vào năm ngoái không?)
- Yes, I did. / No, I didn't.
(Có, mình đã đi. / Không, mình đã không đi.)
5. Does your family gather together at Tet?
(Gia đình bạn có quây quần bên nhau vào dịp Tết không?)
- Yes, we do. / No, we don't.
(Có, nhà mình có. / Không, nhà mình không.)