STT | Đặc điểm/ Đại diện | Sán lông | Sán lá gan | Ý nghĩa thích nghi |
1 | Mắt | Phát triển | Tiêu giảm | Kí sinh |
2 | Lông bơi | Phát triển | Tiêu giảm | Không di chuyển |
3 | Giác bám | Không có | Phát triển | Bám vật chủ |
4 | Cơ quan tiêu hoá ( nhánh ruột ) | Bình thường | Phát triển | Hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng |
5 | Cơ quan sinh dục | Bình thường | Phát triển | Đẻ nhiều |