Extended family (Gia đình đa thế hệ) | Immediate family (Gia đình trực hệ) |
- cousin (anh chị em họ) - aunt (cô, dì) - grandfather (ông nội / ngoại) - grandmother ( bà nội / ngoại) - children (các con) - parents (cha mẹ, bố mẹ) - dad (bố, ba, cha) - grandparents (ông bà nội/ ngoại) - brother (anh em trai) - daughter (con gái) - niece (cháu gái) - mom (mẹ) - sister (chị em gái) - nephew (cháu trai) - uncle (bác, chú, cậu) | - mom (mẹ) - dad (bố, ba, cha) - brother (anh em trai) - sister (chị em gái) - parents (bố mẹ, cha mẹ) - son (con trai) - daughter (con gái) - sister (chị em gái) |