- south: hướng nam
- west: hướng tây
- north: hướng bắc
- east: hướng đông
- center: trung tâm
- south: hướng nam
- west: hướng tây
- north: hướng bắc
- east: hướng đông
- center: trung tâm
b. Now, read the descriptions and write the underlined words under each picture. Listen and repeat.
(Giờ thì, đọc các mô tả và viết các từ được gạch dưới bên dưới mỗi bức ảnh. Nghe và lặp lại.)
1. A city has many big buildings, schools, and hospitals.
(Một thành phố có nhiều tòa nhà lớn, trường học và bệnh viện.)
2. A village is in the countryside and usually has a few houses.
(Một ngôi làng ở nông thôn và thường có một vài ngôi nhà.)
3. A town has houses, parks, schools, and stores.
(Một thị trấn có nhà ở, công viên, trường học và cửa hàng.)
b. Now, listen and circle "True" or "False."
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. Luca lives in a village on Burano Island. 2. His hometown is in the south of Italy. 3. It is a big village. 4. There are many painted houses. | True/False True/False True/False True/False |
Read the paragraph and answer the questions.
(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
Cần Thơ
Country: Vietnam
Region: Mekong Delta
Population: >1,200,000 (2018)
Average temperature: 28°C
Cần Thơ is a city in the south of Vietnam. It is in the Mekong Delta, on the Hậu River. Many people live in Cần Tho. It is a big city. Lots of people visit it to see its floating markets and beautiful rivers. The weather is hot. It is very good for growing food. Farmers grow rice, vegetables, and different fruits. It is an important center for business and transportation.
1. Where is Cần Thơ? (Cần Thơ ở đâu?)
It is in the south of Vietnam. (Nó ở miền nam Việt Nam.)
2. What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về cái gì?)
3. What's the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
4. What do the farmers grow?
(Nông dân trồng cái gì?)
Useful Language
Listen then practice.
(Nghe và thực hành.)
Where's Vancouver? (Vancouver ở đâu?) Is it a town? (Nó là thị trấn à?) What's it famous for? (Nó nổi tiếng về cái gì?) | It's in the west of Canada. (Nó ở phía tây của Canada.) No. It's a big city. (Không. Nó là một thành phố lớn.) It's famous for its big buildings and beautiful parks. (Nó nổi tiếng về những tòa nhà to lớn và những công viên xinh đẹp.) |
b. Use your notes to write a paragraph about your hometown. Use the Reading to help you. Write 40 to 50 words.
(Sử dụng ghi chú của em để viết một đoạn văn về quê hương em. Sử dụng phần Reading để giúp em. Viết 40 – 50 từ.)
What Do You Know about These Places?
(Em biết gì về những nơi này?)
a. You're planning a geography presentation. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions about Colmar. Swap roles and repeat with Clovelly.
(Em đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình về địa lý. Làm việc theo cặp. Học sinh A trả lời những câu hỏi của học sinh B về Colmar. Đổi vai và lặp lại với Clovelly.)
Colmar
- east of France (phía đông nước Pháp)
- big town (thị trấn lớn)
- famous for beautiful houses and museums (nổi tiếng với những ngôi nhà và bảo tàng xinh đẹp)
- warm (ấm áp)
Covelly
- south of England (phía nam nước Anh)
- small village (ngôi làng nhỏ)
- famous for old houses and fishing (nổi tiếng về những ngôi nhà cổ và đánh bắt cá)
- cold (lạnh)
a. With your partner, ask and answer about where you live. Then fill in the notes.
(Làm việc với bạn, hỏi và trả lời về nơi em sống. Sau đó điền thông tin ghi chú.)
| My hometown |
What/name/hometown? | My hometown is... |
Where/hometown? | It is in... |
Is/town/city? | It is a... |
What/famous/for? | It is famous for... |
What/weather/like? | The weather is... |
What/like/about it? | I like... |
a. Listen to a boy talking about his hometown. Does he like living there? Yes/No
(Nghe một bạn nam nói về quê hương của bạn ấy. Bạn ấy có thích sống ở đây không? Có/ Không)
b. Ask and answer about other places that you know.
(Hỏi và trả lời về những địa điểm khác mà em biết.)