a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối từ với những định nghĩa tương ứng. Nghe và lặp lại.)
tour guide (hướng dẫn viên du lịch) stadium (sân vận động) flight (chuyến bay) historic (nổi tiếng trong lịch sử) jog (chạy bộ chậm) ferry (phà) |
1. tour guide__: a person who shows tourists around an attraction (hướng dẫn viên du lịch: một người hướng dẫn khách du lịch quanh điểm tham quan) 2.___________:a journey by airplane (____________: một chuyến đi bằng máy bay) 3.___________: exercise by running but not very fast (___________: luyện tập bằng cách chạy nhưng không quá nhanh) 4.___________: a boat that crosses a river (___________: một chiếc thuyền vượt qua sông) 5. __________: famous or important in history (___________: nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử) 6. __________: a place where people go to watch sports like baseball or football (___________: một địa điểm nơi mà mọi người đi xem thể thao như bóng chày hoặc bóng đá) |
2. flight:a journey by airplane
(chuyến bay: một chuyến đi bằng máy bay)
3. jog: exercise by running but not very fast
(chạy bộ chậm: luyện tập bằng cách chạy nhưng không quá nhanh)
4. ferry: a boat that crosses a river
(phà: một chiếc thuyền vượt qua sông)
5. historic: famous or important in history
(nổi tiếng trong lịch sử: nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử)
6. stadium: a place where people go to watch sports like baseball or football
(sân vận động: một địa điểm nơi mà mọi người đi xem thể thao như bóng chày hoặc bóng đá)