c. Look at the table of ingredients you need. Read the answers and write the questions.
(Nhìn vào bảng các thành phần bạn cần. Đọc câu trả lời và viết các câu hỏi.)
1. How much butter do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
We need 56 grams of butter. (Chúng ta cần 56g bơ.)
2.________________________
We need 3 eggs. (Chúng ta cần 3 quả trứng.)
3.________________________
We need 300 grams of flour. (Chúng ta cần 300g bột mì.)
4.________________________
We need 2 tablespoons of oil. (Chúng ta cần 2 thìa canh dầu ăn.)
5.________________________
We need 6 lemons. (Chúng ta cần 6 quả chanh.)
6.________________________
We need 3 teaspoons of sugar. (Chúng ta cần 3 thìa cà phê đường.)
b. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. How much/ many spaghetti do we need?
2. How much/many tomatoes do we need?
3. Don't use too much/many sugar.
4. How much/many eggs do we have?
5. We don't have much/many apples left.
6. How much/many salt do we have?
d. In pairs: What ingredients are in your fridge? How much/many?
(Theo cặp: Những thành phần nào có trong tủ lạnh của bạn? Bao nhiêu?)
I have two hundred grams of butter in my fridge.
(Tôi có 200g bơ trong tủ lạnh.)
Asking for repetirion (Yêu cầu lặp lại)
To check an amount or a quantity, say:
(Để kiểm tra lại một số lượng hay một lượng nào đó, hãy nói)
Sorry, how much? (Xin lỗi, bao nhiêu?)
Sorry, how many? (Xin lỗi, bao nhiêu?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
b. Swap roles. Student A, ask Student B what you need to make spaghetti and beans, then write the recipe in your notebook.
(Hoán đổi vai trò. Học sinh A hỏi học sinh B cần những gì để làm mì ống và đậu, sau đó viết công thức nấu ăn vào vở ghi chép của em.)
b. Now, listen and write the amounts or quantities they need.
(Bây giờ, nghe và viết số lượng họ cần.)
Shopping list (Danh sách mua sắm)
1. spaghetti (mì ống)
2. tomatoes (cà chua)
3. oil (dầu)
4. onions (củ hành)
Write the units like this: (Viết theo đơn vị dưới)
1 gram - 1g
10 milliliters - 10 ml
2 tablespoons - 2 tbsp (2 thìa canh)
1 teaspoon - 1 tsp (1 thìa cà phê)
b. In pairs: Practice saying units of measurement with the ingredients using the numbers below.
(Theo cặp: Thực hành nói các đơn vị đo lường với các thành phần bằng cách sử dụng các con số dưới đây.)
One teaspoon of sugar. (1 thìa cà phê đường.)
Two onions. (2 củ hành tây.)
a. Listen to Logan talking to his mom. Where are they?
(Nghe Logan nói chuyện với mẹ. Họ đang ở đâu?)
1. at home (ở nhà)
2. at the supermarket (ở siêu thị)