- Each type of human communication uses more than one.
(Mỗi kiểu giao tiếp con người sử dụng nhiều hơn một loại.)
- Each type of human communication uses more than one.
(Mỗi kiểu giao tiếp con người sử dụng nhiều hơn một loại.)
D. Read the information below. Then discuss in pairs if you would use formal or informal writing for each situation in B.
(Đọc thông tin bên dưới. Sau đó, thảo luận theo cặp nếu bạn sử dụng cách viết trang trọng hoặc thông thường cho mỗi tình huống trong bài B.)
WRITING SKILL: Formal and Informal Writing (Kĩ năng viết: Văn phong Trang trọng và Thông thường) | ||
Letters and emails are classified into 2 styles: formal and informal. The tone of your letter or email depends on who you are writing to and how well you know them. (Thư và email được phân thành 2 kiểu: trang trọng và thông thường. Giọng điệu của bức thư hoặc email của bạn phụ thuộc vào việc bạn đang viết thư cho ai và mức độ hiểu biết của bạn về họ.) | ||
Formal Writing (Văn phong Trang trọng) | Informal Writing (Văn phong Thông thường) | |
When to use (Thời điểm sử dụng) | - writing to people we don't know (e.g., an employer) (viết thư cho những người mà chúng ta không biết (ví dụ: nhà tuyển dụng) - in business and professional situations (trong các tình huống kinh doanh và công việc) | - writing to people we know well (eg., our friends, our family members) (viết thư cho những người mà chúng ta biết rõ (ví dụ: bạn bè, các thành viên gia đình) - in personal situations (trong các tình huống cá nhân) |
How to write (Viết như thế nào) | - using full sentences and special expressions (sử dụng các câu đầy đủ và cách diễn tả đặc biệt)
Dear Mr. Smith, I am writing to apply for the scholarship of...., Please see my attached high school transcription. (Thầy Smith thân mến, em viết thư này để nộp đơn xin học bổng của ...., Vui lòng xem bảng điểm trung học được đính kèm của em.)
Dear Sir/Madam, I would like to inform you that ... Yours faithfully,) (Thưa ông / bà, Tôi xin thông báo với rằng ... Trân trọng,)
| - using shorter sentences and contracted forms (sử dụng các câu ngắn hơn và cách viết ngắn gọn) - leaving words out at times (đôi khi bỏ qua vài từ)
Hi! I'm having a party. Want to come? (Xin chào! Mình đang tổ chức một buổi tiệc. Bạn có muốn tham gia không?) Hi guys, (Chào các cậu,) Let me tell you about... (Hãy để tôi kể cho bạn nghe về ...) Love, (Yêu quý,) |
B. Which types of communication in A would you use in each situation? Fill in the Me column.
(Bạn sẽ sử dụng những kiểu giao tiếp nào từ bài A trong mỗi tình huống sau? Điền vào cột “Tôi”.)
You want to ... (Bạn muốn ... ) | Me (Tôi) | My partner (Bạn bên cạnh) |
1. send a photo to your grandparents. (gửi một bức ảnh cho ông bà của bạn.) | ||
2. apply for a scholarship. (xin học bổng.) | ||
3. keep in touch with friends from Brazil. (giữ liên lạc với bạn bè từ Brazil.) | ||
4. send an assignment to your teacher. (gửi bài tập cho giáo viên.) | ||
5. invite a friend out tonight. (mời một người bạn đi chơi tối nay.) |
GOAL CHECK – Compare Formal and Informal Communication
(Kiểm tra mục tiêu – So sánh cách giao tiếp Trang Trọng và Thông Thường)
1. Write one of the following emails.
(Viết một trong những email sau.)
- Write a short formal email (120-150 words) to a travel company. You want information about their vacations next summer. Ask for information about their hotels and prices.
(Viết một email ngắn mang tính trang trọng (120-150 từ) cho một công ty du lịch. Bạn muốn thông tin về kỳ nghỉ vào mùa hè tới. Hỏi thông tin về khách sạn và giá cả của bên họ.)
- Write a short informal email (120-150 words) to a friend. You plan to have a party with family and friends for your parents' wedding anniversary. Invite him or her to the party.
(Viết một email ngắn mang tính thông thường (120-150 từ) cho một người bạn. Bạn dự định có một bữa tiệc với gia đình và bạn bè nhân kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ bạn. Mời anh ấy hoặc cô ấy đến bữa tiệc.)
2. Exchange emails with a partner. How well does your partner use formal and informal language? Give feedback.
(Trao đổi email với bạn bên cạnh. Bạn của bạn sử dụng ngôn ngữ trang trọng và thông thường tốt như thế nào? Đưa ra nhận xét.)
F. Match the formal and informal expressions with similar meanings.
(Ghép các cách diễn đạt trang trọng và thông thường với các câu có nghĩa tương tự.)
1. Dear Miss Jones: | f | a. I want ... |
2. I would like … | _____ | b. I'm writing to tell you ... |
3. I'd like to request … | _____ | c. See you soon. |
4. Please see the attached photos. | _____ | d. Thanks for the invite! |
5. I am writing to inform you … | _____ | e. Can I have …? |
6. I look forward to seeing you. | _____ | f. Hi Jill! |
7. Thank you for inviting me. | _____ | g. Here are the photos. |
8. Best regards, | _____ | h. Bye for now! |
C. Compare your answers in pairs. Fill in the information for your partner. Give reasons for your answers.
(So sánh câu trả lời của bạn theo cặp. Điền thông tin cho bạn bên cạnh. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
E. Are these actions done by humans, elephants, or both? Underline the supporting information in the article.
(Những hành động này được thực hiện bởi con người, voi hay cả hai? Gạch chân thông tin hỗ trợ trong bài viết.)
1. Speak with words and language | humans |
2. Spread ears to show anger or aggression | _______ |
3. Shake their head to disagree | _______ |
4. Shake their head to show they are happy | _______ |
5. Touch each other to show their feelings | _______ |
6. Laugh | _______ |
7. Have a sense of humor | _______ |
8. Copy sounds they hear | _______ |