terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: I watched a horror movie last night.
Girl: What was it?
Boy: The Long Night.
Girl: Was it good?
Boy: Yes, it was fantastic!
c. Listen and cross out the one with the wrong word stress.
(Nghe và loại bỏ từ có trọng âm của từ sai.)
funny
horror (movie)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch dưới.)
awful boring action (movie)
a. Practice the conversation using the information below. Swap roles and repeat.
(Thực hành hội thoại sử dụng các thông tin bên dưới. Đổi vai và lặp lại.)
Rosie: Hey, Ted. I watched a drama last night.
Ted: What was it?
Rosie: It was Remember You.
Ted: Was it good?
Rosie: Yes, it was wonderful.
Ted: What time was it on?
Rosie: It was on at 7:30 p.m.
awful boring great
exciting terrible fantastic sad
b. Talk about kinds of movies you like and don’t like using the adjectives.
(Nói về các thể loại phim em thích và không thích sử dụng các tính từ.)
I think action movies are exciting.
(Tôi nghĩ phim hành động thì thú vị.)
a. Stress the first syllable for most two-syllable adjectives.
(Nhấn trọng âm đầu tiên với hầu hết các tính từ có 2 âm tiết.)
b. Circle the correct verbs.
(Khoanh chọn động từ đúng.)
1. I loved the movie. It was/wasn't fantastic.
2. What was/were it?
3. The movie was/wasn't really exciting. You should go and see it!
4. Where was/were you yesterday?
5. Was/Were they at the movie theater?
6. What time was/were it on?
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Cùng với một người bạn, đọc các từ có trọng âm đúng.)
c. Look at the table and complete the dialogue.
(Nhìn vào bảng và hoàn thành hội thoại.)