a. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. That suitcase belongs to me. It's mine/my/her.
2. She lost her/hers/theirs passport.
3. Whose bag is this? It's got her name on it so it must be her/hers/their.
4. Our/Theirs/Mine house is in the middle of the street.
5. Please take it. It's yours/my/her.
2. her | 3. hers | 4. Our | 5. yours |
1. That suitcase belongs to me. It's mine.
(Chiếc vali đó thuộc về tôi. Nó là của tôi.)
Giải thích: Sau động từ "is" cần đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ; mine = my suicase.
2. She lost her passport.
(Cô ấy bị mất hộ chiếu.)
Giải thích: Trước danh từ "passport" cần tính từ sở hữu.
3. Whose bag is this? It's got her name on it so it must be hers.
(Đây là túi của ai? Nó có tên của cô ấy trên đó nên nó phải là của cô ấy.)
Giải thích: Sau động từ "be" cần đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ; hers = her bag.
4. Our house is in the middle of the street.
(Nhà chúng tôi ở giữa phố.)
Giải thích: Trước danh từ "house" cần tính từ sở hữu.
5. Please take it. It's yours.
(Hãy nhận lấy. Nó là của bạn.)
Giải thích: Sau động từ "is" cần đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ.