8G. Gadgets (Đồ dùng tiện ích)
1. Match six of the gadgets below with picturs A-C. Check the meaning of all the words.
(Ghép sáu trong số các tiện ích dưới đây với các hình A - C. Tra nghĩa của tất cả các từ.)
blu-ray player (đầu blu-ray); camcorder (máy quay phim); digital camera (máy ảnh kỹ thuật số); digital radio (đài phát thanh kỹ thuật số); digital photo frame (khung ảnh kỹ thuật số); DVD player (đầu đĩa DVD); e-book reader (máy đọc sách điện tử); games console (máy chơi game); hard disk recorder (máy ghi đĩa cứng); headphones (tai nghe); laptop (máy tính xách tay); mobile (di động); MP3 player (máy phát nhạc); satnav (vệ tinh định vị); smart TV (TV thông minh); (solar-powered) battery charger (sạc pin (bằng năng lượng mặt trời)); tablet (máy tính bảng); wireless speakers (loa không dây)
G