VOCABULARY

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

5. Watch or listen again and complete the Key Phrases with examples that the students talk about.

(Em hãy xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính với các ví dụ mà các học sinh sau nói về.)

 

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Likes and dislikes (Thích và không thích)

1. I love…………………………... (Tôi yêu ………………………… ...)

2. I (quite/really) like…………… (Tôi (khá/thực sự thích) ……………)

3. I don’t mind…………………... (Tôi không bận tâm ………………… ...)

4. I (really) don’t like……………... (Tôi thực sự không thích …………… ...)

5. I hate…………………………... (Tôi ghét ………………………… ...)

 

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 20:57

1. I love fish and chips.

(Tôi yêu cá và khoai tây chiên.)

 2. I (quite/really like) chicken salad

(Tôi (khá / thực sự thích) salad gà.)

 3. I don’t mind pasta.

(Tôi không ngại mì ống.)

4. I really don’t like many school meals.

(Tôi thực sự không thích nhiều bữa ăn ở trường.)

5. I hate chicken.

(Tôi ghét thịt gà.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết