GETTING STARTED

Buddy

4. Work in pairs. Write the hobbies from 3 in the suitable columns.

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 14:32

doing things

(làm việc gì đó)

making things

(tạo ra đồ vật)

collecting things

(thu thập đồ vật)

- gardening (làm vườn)

- horse riding (cưỡi ngựa)

- making model (làm mô hình)

- building dollhouses (xây nhà búp bê)

- collecting teddy bears (thu thập gấu bông)

- collecting coins (thu thập đồng xu)

Other hobbies (Một vài sở thích khác):

- doing things: listening to music (nghe nhạc), reading books (đọc sách),...

- making things: cooking (nấu ăn), baking (làm bánh),...

- collecting things: collecting stamp (sưu tập tem), collecting old books (sưu tập sách cũ),...

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết