1. Interviewed student A:
Me: What’s your favourite food?
(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
An: My favourite food is beef noodles soup.
(Món ăn yêu thích của tôi là phở bò.)
Me: What’s your favourite drink?
(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
An: My favourite drink is fruit juice.
(Đồ uống yêu thích của tôi là nước trái cây.)
Me: What food and or drink do you want to try?
(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)
A: I want to try spaghetti.
(Tôi muốn thử mì ống.)
Me: What foreign food and drink do you like?
(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)
A: I like Korea Kimbap.
(Tôi thích cơm cuộn Hàn Quốc.)
Me: What can you cook?
(Bạn có thể nấu món gì?)
A: I can cook omelette and noodles.
(Tôi có thể nấu trứng tráng và mì.)
2. Interview student B:
Me: What’s your favourite food?
(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
Nhi: My favourite food is fried rice.
(Món ăn yêu thích của tôi là cơm rang.)
Me: What’s your favourite drink?
(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
Nhi: My favourite drink is Cola.
(Đồ uống yêu thích của tôi là Coca-Cola.)
Me: What food and or drink do you want to try?
(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)
Nhi: I want to try beefsteak.
(Tôi muốn thử bò bít tết.)
Me: What foreign food and drink do you like?
(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)
Nhi: I like hamburgers.
(Tôi thích bánh mì kẹp thịt.)
Me: What can you cook?
(Bạn có thể nấu món gì?)
Nhi: I can cook fried rice.
(Tôi có thể nấu cơm rang.)
Questions (Câu hỏi) | An | Nhi |
1. What’s your favourite food? (Thức ăn yêu thích của bạn là gì?) | beef noodles soup (phở bò) | fried rice (cơm chiên/ rang) |
2. What’s your favourite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?) | fruit juice (nước ép trái cây) | cola |
3. What food and or drink do you want to try? (Bạn muốn thử món ăn và đồ uống nào?) | spaghetti (mì ống) | beefsteak (bò tái) |
4. What foreign food and drink do you like? (Bạn thích thức ăn và đồ uống nước ngoài nào?) | Korea Kimbap (kimbap Hàn Quốc) | hamburgers (bánh mì hăm-bơ-gơ) |
5. What can you cook? (Bạn có thể nấu gì?) | omelette and noodles (trứng ốp và mì) | fried rice (cơm chiên) |