VOCABULARY - Units of measurement

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

4. Say numbers 6–10. Listen and check.

(Nói các số từ 6–10. Nghe và kiểm tra.)

6 9.25                                9 82,359

7 555                                 10 9,999,999

8 9,001

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 9:14

9.25 = nine point two five

555 = five hundred and fifty five

9,001 = nine thousand and one

9 82,359 = eighty two thousand three hundred and fifty nine

10 9,999,999 = nine million nine hundred and ninety nine thousand nine hundred and ninety nine


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết