3E. Word skills

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

4. Read the Dictionary Skills Strategy. Then study the dictionary entry. What synonym and antonym of loyal are given? How are they indicated?

(Đọc Chiến thuật tra cứu từ điển. Sau đó nghiên cứu mục từ. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa được đưa ra là gì?)

Graphical user interface, text, application, chat or text message

Description automatically generated

 

Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 15:57

loyal - synonym: faithful (từ đồng nghĩa: trung thành)

        - antonym: disloyal (từ trái nghĩa: không trung thành)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết