3. Read the Learn this! box. Then find all the verbs in the text in exercise 2 that are followed by the infinitive, bare form or -ing form of another verb. Make three lists in your notebook.
(Đọc phần Learn this! Sau đó, tìm tất cả các động từ trong bài khóa ở bài tập 2 được theo sau bởi dạng nguyên mẫu có to, nguyên mẫu không to hoặc dạng -ing của một động từ khác. Lập ba danh sách trong sổ tay của bạn.)
Learn this! Verb patterns (Dạng của động từ)
a. Some verbs are followed by the infinite of another verb.
(Có một vài động từ được đi theo bởi dạng nguyên mẫu có to của một động từ khác.)
Do you want to go out?
(Bạn có muốn đi ra ngoài không?)
She hopes to be a teacher.
(Cô ấy mong muốn trở thành một giáo viên.)
b. Some verbs are followed by the -ing form of another verb.
(Có một vài động từ được đi theo bởi dạng Ving của một động từ khác.)
I fancy going out.
(Tôi muốn ra ngoài)
He keeps on interrupting.
(Anh ta cứ liên tục xen ngang.)
b. Some verbs are followed by bare form of another verb.
(Có một vài động từ được đi theo bởi dạng nguyên mẫu không to của một động từ khác.)
Clowns make kids laugh.
(Những chú hề làm trẻ con cười.)
Let me order a pizza. (Để tôi đặt một cái pizza.)
Infinitive: decide, pretend, refuse, fail, prefer, expect, choose
-ing form: keep, spend (time), can’t stand, avoid, end up, risk
bare form: make