Vocabulary Builder - Introduction

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

3. Look at the pictures and complete the descriptions. Use the words below.

(Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các mô tả. Sử dụng các từ bên dưới.)

boots (bốt); cardigan (áo nịt); coat (áo khoác); dress (váy); gloves (găng tay); hat (nón); hoodie (áo có mũ trùm đầu); jacket (áo khoác); jeans (quần zin); leggings (quần dài bó cho nữ); scarf (khăn quàng cổ); shirt (áo sơ mi); shoes (giày); shorts (quần đùi); skirt (váy ngắn); socks (tất); sweater (áo len dài tay); sweatshirt (áo thun tay dài); T-shirt (áo thun);  tie (cà vạt); top (áo); tracksuit (quần áo thể thao); trainers (giày thể thao); trousers (quần tây)


 

Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 17:52

A. a dress, a coat, a hat and gloves.

B. a shirt, a tie, a jacket, and trousers.

C. a sweater/T-shirt, a cardigan, a skirt, a scarf and boots.

D. a T-shirt, a hoodle, shorts and trainers.


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết