1. Task 1-9 - Unit 0 - Tiếng Anh 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

3. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

A: Hello. I’m Fred. What’s your name?

(Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?)

B: Hi. I’m Sally. How are you?

(Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?)

A: I’m fine, thanks. How are you?

(Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?)

B: I’m fine, thank you.

(Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.)

A: Goodbye.

(Tạm biệt.)

B: Bye.

(Tạm biệt.)

Đoạn hội thoại:

Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?

Sally: Hi. I’m Sally. How are you?

Fred: I’m fine, thanks. How are you?

Sally: I’m fine, thank you.

Fred: Goodbye.

Sally: Bye.

Hướng dẫn dịch:

Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?

Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?

Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?

Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Fred: Tạm biệt bạn.

Sally: Tạm biệt.


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết