3. Cover the text. Can you remember the advice? Complete the sentences. Then read the text and check your answers.
(Che các văn bản. Bạn có thể nhớ lời khuyên? Hoàn thành các câu. Sau đó, đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Affirmative ✓ 1 …………………… confident. 2…………………… well. |
Negative ✗ 3 Don’t …………………… behind with work. 4 Don’t …………………… ! |
1. Stay | 2. Dress | 3. get | 4. panic |
Affirmative ✓(khẳng định) 1 Stay confident. (Hãy tự tin) 2 Dress well. (Ăn mặc đẹp) |
Negative ✗(phủ định) 3 Don’t get behind with work. (Đừng chậm trễ với việc học của bạn.) 4 Don’t panic! (Đừng hoảng sợ!) |