Formal - trang trọng
- Hello + tên
- Hello! How are you?
- How are you doing?
- Good morning
- Good afternoon
- Good evening
- Nice to meet you
Greeting an old friend - gặp bạn cũ
- Long time no see!
- How have you been?
- Nice to see you again!
- What have you been up to?
- What’s new?
Informal - thân thiện
- Hey!
- What’s up?
- What’s new?
- What’s going on?
- Hi (name)!
- How are ya?
- Howdy!
Chào hỏi bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (General greetings) (Formal).
Hello! How are you? How are you doing? How is everything? How’s everything going? How have you been keeping? I trust that everything is well.Chào hỏi bình thường theo cách thân mật, suồng sã (General greetings) (Informal).
Hi. What’s up? Good to see you.Khi gặp lại một người mà bạn không gặp từ lâu, bạn muốn chào theo cách lễ nghi và có phần khách sáo. Hãy dùng những mẫu câu sau:
It has been a long time. It’s been too long. What have you been up to all these years?Bạn cũng có thể sử dụng những mẫu câu sau cho những tình huống trên nhưng ý nghĩa lời chào mang tính chất suồng sã, không khách khí.
How come I never see you? It’s been such a long time. Long time no see.