VII. Communication and Culture / CLIL

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Work in pairs. Make similar conversations making and responding to apologies. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự và đáp lại lời xin lỗi. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

Useful expressions

(Cách diễn đạt hữu ích)

Making apologies

(Xin lỗi)

Responding to apologies

(Đáp lời xin lỗi)

(I hope you’ll) excuse me for …

(Tôi hy vọng bạn cho sẽ thứ lỗi cho tôi vì…)

Don’t mention it.

(Không cần khách sáo.) 

Sorry for …

(Xin lỗi…)

I’m sorry to …

(Rất tiếc khi …)

Never mind.

(Không sao.)

I’d like to apologies for …

(Tôi muốn xin lỗi vì…)

That’s all right.

(Thôi không sao, ổn mà.)

Please accept my apology for …

(Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi về …)

Don’t worry about it.

(Đừng lo.)

Mai Trung Hải Phong
10 tháng 9 2023 lúc 20:51

1.

Raxi: I hope you’ll excuse me for coming late. I’m sorry, but my motorbike was broken down.

(Tôi hy vọng bạn sẽ thứ lỗi vì tôi đến muộn. Tôi xin lỗi, nhưng xe máy của tôi đã bị hỏng.)

Alice: That’s all right. Fortunately, you’re still safe.

(Không sao đâu. May mắn thay, bạn vẫn an toàn.)

2.

Eric: I’d like to apologies for my big mistake in the final test. I spent too much time on the reading task and didn’t have enough time to review all of my answers.

(Tôi muốn xin lỗi vì sai lầm lớn của tôi trong bài kiểm tra cuối cùng. Tôi đã dành quá nhiều thời gian cho bài đọc và không có đủ thời gian để xem lại hết câu trả lời của mình.)

Kelvin: Never mind. At least you still got a B+ and learnt from that experience.

(Đừng bận tâm. Ít nhất bạn vẫn đạt điểm B + và đúc rút được kinh nghiệm.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết